Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
|
Nguồn gốc: | CN |
---|---|
Hàng hiệu: | GUKE NOK PAKER |
Số mô hình: | Furukawa Fine 45 F45 |
Thanh toán:
|
|
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 bộ dụng cụ |
Giá bán: | Negotiable |
chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Thời gian giao hàng: | 3 - 7 ngày sau khi thanh toán |
Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union |
Khả năng cung cấp: | 100 bộ dụng cụ mỗi tuần |
Thông tin chi tiết |
|||
Vật chất: | PU + NY + NBR + PTFE | Màu sắc: | Đen xám Ngà |
---|---|---|---|
Kích thước: | Kích thước tùy chỉnh tiêu chuẩn | OEM: | Có sẵn |
Đặc tính: | Chất chống áp suất Hiệu quả cao | Ứng dụng: | máy cắt thủy lực |
Điểm nổi bật: | Bộ bịt kín Furukawa F45 Rock Breaker,Bộ đóng dấu sửa chữa Furukawa F45,Bộ bịt kín Rock Breaker 92độ |
Mô tả sản phẩm
Bộ làm kín máy cắt thủy lực Furukawa F45 Hammer Rock Breaker
Mô hình: Bộ ngắt thủy lực F45 (ABCDE)
Tên bộ phận: Bộ làm kín ngắt Bộ làm kín bộ ngắt thủy lực
Phần SỐ: U641 F45
Vật liệu: PU + TPFE + FKM + NBR
Thương hiệu: GUKE, OEM, NOK, hoặc theo yêu cầu
Bộ đóng dấu búa đập thủy lực
FURUKAWA Bộ dấu ngắt F45 (ABCDE)
KRUPP, ATLAS-COPCO, NPK, FURUKAWA, TOKU, JACTY, MSB, SOOSAN, DAEMO, TOPA, SANDVIK, KONAN Bộ làm kín búa thủy lực.
Thiết kế sản phẩm của phớt dầu GUKE rất tuyệt vời, quy trình sản xuất tinh tế, hiệu suất sản phẩm tốt, độ chính xác cao, kết hợp với quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, đã được đông đảo khách hàng trên thị trường công nhận.
Chúng tôi sử dụng nguyên liệu thô chất lượng cao từ Gemany và Japen.
Chúng tôi cũng bán các thương hiệu con dấu khác như NOK, Parker, SKF, Hallite, PET, YCC, NAK, v.v.
Tổng quan về sản phẩm | |
Tên: | Bộ dấu ngắt Furukawa F45 Fine45 |
Tình trạng | 100% mới |
Vật chất: | PU + NBR + PTFE |
Kích thước: | Kích thước tiêu chuẩn hoặc kích thước tùy chỉnh |
Đơn xin: | Máy cắt thủy lực Máy cắt đá búa |
Độ cứng: | 92độ |
Temparature: | -30 độ đến 120 độ |
Tính năng: | Kháng dầu, kháng nhiệt, kháng áp |
Chứng nhận: | ISO 9001 |
Nguyên liệu thô: | HUNTSMAN của Đức + ZEON của Nhật Bản |
OEM: | Có thể chấp nhận được |
vailablity: | Trong kho |
Đang chuyển hàng: | Chuyển phát nhanh, bằng đường hàng không, bằng đường biển |
Biểu đồ ứng dụng:
符号 | 部品 番号 | 部 品名 | 個数 | |
VẬT PHẨM | PHẦN KHÔNG. | TÊN PHẦN | Q'TY | |
F45-10001 | シ リ ン ダ HỎI | CYLINDER ASS'Y | ||
101a | F45-10101 | シ リ ン ダ | HÌNH TRỤ | 1 |
A01 | * | * シ リ ン ダ | *HÌNH TRỤ | 1 |
A02 | HB20G-10105 | * ヘ リ サ - ト イ ン サ - ト | * CHÈN, HELI-SERT | số 8 |
A03 | HB40G-10104 | * ヘ リ サ - ト イ ン サ - ト | * CHÈN, HELI-SERT | 4 |
102 | HB40G-10207 | Ư パ ツ キ ン | ĐÓNG GÓI, U | 1 |
103 | F45-10108 | バ ツ フ ア リ ン グ | RING, BUFFER | 1 |
104 | HB40G-10110 | ダ ス ト シ - ル | DẤU, BỤI | 1 |
105 | F45-10111 | シ - ル リ テ - ナ (R) | RETAINER, SEAL | 1 |
106 | HB40G-10212 | ス ラ イ ド パ ツ キ ン | ĐÓNG GÓI, TRƯỢT | 2 |
107 | F45-10214 | シ ー ル リ ン グ | VÒNG NIÊM PHONG | 1 |
108 | F45-10116 | D リ ン グ | D-RING | 1 |
109 | 262032-00200 | バ ツ ク ア ツ プ リ ン グ | NHẪN, QUAY LẠI | 1 |
110 | F45-10216 | デ ル タ リ ン グ | RING, DELTA | 1 |
111 | F45-10120 | プ ラ グ | PHÍCH CẮM | 1 |
112 | F45-10121 | ブ シ ユ | BUSH | 2 |
113 | 160011-00036 | オ - リ ン グ | O-RING | 3 |
114 | 084891-02000 | GPF プ ラ グ | PLUG, GPF | 2 |
115 | 160011-00011 | オ - リ ン グ | O-RING | 2 |
116 | 001300-20118 | ノ ツ ク ピ ン | PIN, KNOCK | 1 |
F45-11001 | ピ ス ト ン HỎI | PISTON ASS'Y | ||
151 | F45-11101 | ピ ス ト ン | PÍT TÔNG | 1 |
F45-20002 | フ ロ ン ト ヘ ッ ド HỎI | TRƯỚC ĐẦU HỎI | ||
301 | F45-20401 | フ ロ ン ト カ バ ー | BÌA, TRƯỚC | 1 |
301 | F45-20501 | フ ロ ン ト カ バ ー | BÌA, TRƯỚC | 1 |
302b | F45-20202 | フ ロ ン ト ヘ ッ ド | ĐẦU, TRƯỚC | 1 |
B01 | * | * フ ロ ン ト ヘ ッ ド | * ĐẦU, TRƯỚC | 1 |
B02 | F45-20904 | * ス ラ ス ト ブ シ ユ | * BUỒN, THRUST | 1 |
B03 | F45-20205 | * ス ラ ス ト リ ン グ | * RING, THRUST | 1 |
303 | HB40G-20206 | ロ ツ ド ピ ン | PIN, ROD | 2 |
304 | HB40G-20107 | ス ト ツ プ ピ ン | PIN, DỪNG | 1 |
305 | HB50G-20109 | ラ バ - プ ラ グ | CẮM, CAO SU | 3 |
306 | F35-20110 | フ ロ ン ト ヘ ツ ド ピ ン | PIN, ĐẦU TRƯỚC | 2 |
307 | 001300-20107 | ラ バ - プ ラ グ | CẮM, CAO SU | 2 |
308 | 264020-00030 | ス ナ ツ プ リ ン グ | CHỤP CHIẾC NHẪN | 2 |
309 | F45-20207 | ス ト ツ プ ピ ン | PIN, DỪNG | 2 |
310 | F45-20112 | ダ ス ト プ ラ グ | CẮM, BỤI | 4 |
311 | 001300-20118 | ノ ツ ク ピ ン | PIN, KNOCK | 1 |
312 | F45-20113 | チ エ ツ ク バ ル ブ | KIỂM TRA VĂN | 1 |
315 | F45-20114 | ダ ス ト キ ヤ ツ プ | NẮP, BỤI | 1 |
F45-25001 | ロ ツ ド HỎI | ROD ASS'Y | ||
381 | F45-25211 | フ ラ ツ ト ロ ツ ド | ROD, FLAT | 1 |
381 | F45-25213 | モ イ ル ポ イ ン ト | ĐIỂM, MOIL | 1 |
381 | F45-25214 | ウ エ ツ ジ ポ イ ン ト | ĐIỂM, CƯỚI | 1 |
381 | F45-25216 | ボ - ル ポ イ ン ト ロ ッ ド | ĐIỂM ROD, BÓNG | 1 |
F45-30001 | バ ツ ク ヘ ツ ド HỎI | TRỞ LẠI ĐẦU HỎI | ||
401 | F45-30201 | バ ツ ク ヘ ツ ド | CHẬN ĐƯỜNG RÚT LUI | 1 |
402 | HB15G-30103 | チ ヤ - ジ ン グ バ ル ブ | VAN, SẠC | 1 |
403 | 160011-00018 | オ - リ ン グ | O-RING | 1 |
404 | HB20G-30109 | プ ラ グ | PHÍCH CẮM | 1 |
405 | 160011-00006 | オ - リ ン グ | O-RING | 1 |
406 | 160011-00036 | オ - リ ン グ | O-RING | 2 |
407 | 160021-00240 | オ - リ ン グ | O-RING | 1 |
408 | F45-30111 | コ ネ ク タ | TƯ NỐI | 2 |
409 | 160011-00044 | オ - リ ン グ | O-RING | 2 |
410 | 084891-12000 | GPF プ ラ グ | PLUG, GPF | 2 |
411 | 160011-00038 | オ - リ ン グ | O-RING | 2 |
412 | 084891-10000 | GPF プ ラ グ | PLUG, GPF | 2 |
413 | 160011-00029 | オ - リ ン グ | O-RING | 2 |
414 | 084869-06000 | オ ス コ ネ ク タ | CONNECTOR, NAM (VỚI | 1 |
415 | F22-30113 | キ ヤ ツ プ | MŨ LƯỠI TRAI | 1 |
416 | 160011-00024 | オ - リ ン グ | O-RING | 1 |
F45-36001 | ス ル - ボ ル ト HỎI | THRUOGH BOLT ASS'Y | ||
451 | F45-36101 | ス ル - ボ ル ト | CHỐT, QUA | 4 |
452 | F45-36102 | ナ ツ ト | HẠT | 4 |
453 | F45-36105 | ワ ツ シ ヤ | MÁY GIẶT | 4 |
454 | F45-36106 | ロ ッ カ ク ナ ツ ト | KHÔNG, HEXAGON | 4 |
Tại sao chọn chúng tôi?
Chế độ xem nhà máy
Nhập tin nhắn của bạn