|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
|
| Nguồn gốc: | CN |
|---|---|
| Hàng hiệu: | GUKE SKF |
| Số mô hình: | Bộ làm kín xi lanh PC100-3 |
|
Thanh toán:
|
|
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 bộ |
| Giá bán: | Negasiate |
| chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong Hộp carton bên ngoài |
| Thời gian giao hàng: | 3-7 NGÀY SAU KHI THANH TOÁN |
| Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, Paypal |
| Khả năng cung cấp: | 500 bộ dụng cụ mỗi tuần |
|
Thông tin chi tiết |
|||
| Tên bộ phận: | Bộ phốt sửa chữa xi lanh PC100-3 | Phần không: | 707-98-36110 7079836110 |
|---|---|---|---|
| Vật chất: | PU + PTFE + NY + NBR + IRON + Phenolic | Kích cỡ: | Kích thước tiêu chuẩn Kích thước tùy chỉnh |
| Màu sắc: | Đen Ngà xanh | OEM: | có thể tiếp cận |
| Điều kiện: | 100% mới | Tính năng: | Hiệu suất chi phí cao |
| Làm nổi bật: | Bộ làm kín xi lanh sửa chữa PC100-3,Bộ làm kín xi lanh sửa chữa máy xúc,7079836110 Bộ làm kín xi lanh máy xúc |
||
Mô tả sản phẩm
Bộ làm kín xi lanh sửa chữa máy xúc Komatsu PC100-3 707-98-36110 7079836110
| Tổng quan về sản phẩm | |
| Tên: | Bộ làm kín xi lanh sửa chữa máy xúc Komatsu PC100L-3 |
| Một phần số: | 707-98-36110 7079836110 |
| Điều kiện | 100% mới |
| Vật chất: | PU + PTFE + NY + NBR + IRON + Phenolic |
| Mô hình máy: | Máy xúc Komatsu PC100L-3 |
| Kích cỡ: | Kích thước tiêu chuẩn Kích thước tùy chỉnh |
| Độ cứng: | 90 độ |
| Tính năng: | Điện trở nhiệt độ cao, điện trở suất áp suất |
| Chứng nhận: | ISO 9001 |
| OEM: | Có thể chấp nhận được |
| vailablity: | Trong kho |
| Đang chuyển hàng: | Chuyển phát nhanh, bằng đường hàng không, bằng đường biển |
![]()
Biểu đồ ứng dụng:
![]()
Danh sách bộ phận:
| Vị trí | Par tNo | Qty | Tên bộ phận |
| 203-63-79300 | 1 | DÂY CHUYỀN LÒ XO A. | |
| 203-63-72501 | 1 | DÂY CHUYỀN LÒ XO A. | |
| 202-63-72500 | 1 | DÂY CHUYỀN LÒ XO A. | |
| 203-63-79310 | 1 | CYLINDER SUB ASS'Y | |
| 203-63-72510 | 1 | CYLINDER SUB ASS'Y | |
| 1 | 203-63-72540 | 1 | HÌNH TRỤ |
| 2 | 203-63-72520 | 1 | ROD, PISTON |
| 3 | 707-27-10190 | 1 | ĐẦU, CYLINDER |
| 3 | 707-27-10170 | 1 | ĐẦU, CYLINDER |
| 4 | 07016-20658 | 1 | SEAL, BỤI (KIT) |
| 4 | 144-63-92170 | 1 | SEAL, BỤI (KIT) |
| 5 | 07179-12079 | 1 | CHỤP CHIẾC NHẪN |
| 5 | 07179-00088 | 1 | CHỤP CHIẾC NHẪN |
| 6 | 07177-06530 | 1 | BẮT BUỘC |
| 7 | 707-51-65030 | 1 | ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) |
| 7 | 707-51-65211 | 1 | ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) |
| 7A. | 707-51-65630 | 1 | RING, BUFFER (KIT) |
| số 8 | 07000-12095 | 1 | O-RING (KIT) |
| 9 | 707-35-91011 | 1 | RING, BACK-UP (KIT) |
| 9 | 07146-02096 | 1 | RING, BACK-UP (KIT) |
| 10 | 01010-51450 | 12 | CHỚP |
| 11 | 707-36-10261 | 1 | PÍT TÔNG |
| 12 | 07165-14547 | 1 | HẠT |
| 13 | 707-44-10080 | 1 | RING, PISTON (KIT) |
| 14 | 07155-01025 | 1 | RING, WEAR (KIT) |
| 15 | 707-76-65040 | 1 | BẮT BUỘC |
| 16 | 07145-00065 | 2 | SEAL, BỤI (KIT) |
| 17 | 707-76-65050 | 1 | BẮT BUỘC |
| 18 | 707-77-65110 | 2 | SEAL, BỤI (KIT) |
| 19. | 203-63-72571 | 1 | ỐNG |
| 19. | 202-63-72570 | 1 | ỐNG |
| 20 | 203-63-72581 | 1 | ỐNG |
| 20 | 202-63-72580 | 1 | ỐNG |
| 21. | 01010-50850 | số 8 | CHỚP |
| 22. | 01602-20825 | số 8 | MÁY GIẶT, XUÂN |
| 23. | 07000-13025 | 2 | O-RING (KIT) |
| 24. | 707-88-99060 | 2 | BAN NHẠC |
| 25. | 707-88-99010 | 2 | BAN NHẠC |
| 26. | 01010-51035 | 4 | CHỚP |
| 27. | 01602-21030 | số 8 | MÁY GIẶT, XUÂN |
| 28. | 07282-02288 | 2 | KẸP |
| 29. | 01010-51020 | 4 | CHỚP |
| 30. | 07020-00675 | 2 | PHÙ HỢP, XIN LỖI |
| 31 | 707-98-36110 | 1 | BỘ DỊCH VỤ |
![]()
![]()
![]()
![]()
Nhập tin nhắn của bạn