|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
|
| Nguồn gốc: | CN |
|---|---|
| Hàng hiệu: | GUKE SKF |
| Số mô hình: | Bộ làm kín xi lanh sửa chữa R35Z-7 R35Z-9 |
|
Thanh toán:
|
|
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 bộ |
| Giá bán: | Negasiate |
| chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp bên ngoài thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày sau khi thanh toán |
| Điều khoản thanh toán: | T / T, Western Union, Paypal |
| Khả năng cung cấp: | 200 bộ mỗi tuần |
|
Thông tin chi tiết |
|||
| Tên bộ phận: | Bộ làm kín xi lanh sửa chữa R35Z-7 R35Z-9 | Phần không: | 31Y1-28350 31Y128350 XKCC-013600 XKCC013600 |
|---|---|---|---|
| Vật chất: | PU + PTFE + NY + NBR + IRON + Phenolic | Màu sắc: | Ngà xanh đen |
| Kích thước: | Kích thước tiêu chuẩn Kích thước tùy chỉnh | Tình trạng: | 100% mới |
| OEM: | Chấp nhận | Tính năng: | Điện trở suất áp suất Điện trở nhiệt độ cao |
| Làm nổi bật: | Bộ làm kín sửa chữa xi lanh xô R35Z-9,Bộ làm kín sửa chữa xi lanh 31Y1-28350,Bộ làm kín sửa chữa xi lanh XKCC013600 |
||
Mô tả sản phẩm
| Tổng quan về sản phẩm | |
| Tên: | Bộ niêm phong sửa chữa xi lanh gầu máy xúc Hyundai R35Z-7 R35Z-9 |
| Một phần số: | 31Y1-28350 31Y12835 XKCC-013600 XKCC013600 |
| Tình trạng | 100% mới |
| Vật chất: | PU + PTFE + NY + NBR + IRON + Phenolic |
| Mô hình máy: | Máy xúc Hyundai R35Z-7 R35Z-9 |
| Kích thước: | Kích thước độc lập Kích thước tùy chỉnh |
| Độ cứng: | 90 độ |
| Tính năng: | Điện trở nhiệt độ cao, điện trở suất áp suất |
| Chứng nhận: | ISO 9001 |
| OEM: | Có thể chấp nhận được |
| vailablity: | Trong kho |
| Đang chuyển hàng: | Chuyển phát nhanh, bằng đường hàng không, bằng đường biển |
![]()
Biểu đồ ứng dụng:
![]()
Danh sách phần:
| Vị trí | PartNo | Qty | Tên bộ phận |
| *. | 31MH-50130YL | 1 | LÒ XOẮN |
| *. | 31MH-50131YL | 1 | LÒ XOẮN |
| 1 | XKCC-00015 | 1 | ỐNG ASSY |
| 1 | XKCC-01361 | 1 | ỐNG ASSY |
| 2 | XKCC-00016 | 1 | ROD ASSY |
| 2 | XKCC-01362 | 1 | ROD ASSY |
| 3 | XKCC-00017 | 1 | ỐC LẮP CÁP |
| K4. | XKCC-00687 | 1 | BỤI WIPER |
| K4. | XKCC-00665 | 1 | BỤI WIPER |
| 5 | XKCC-00688 | 1 | CHỤP CHIẾC NHẪN |
| 5 | XKCC-00157 | 1 | QUAY LẠI NHẪN |
| K6. | XKCC-00689 | 1 | ROD SEAL |
| K6. | XKCC-00663 | 1 | ROD SEAL |
| K7. | XKCC-00690 | 1 | VÒNG DỰ PHÒNG |
| K7. | XKCC-00159 | 1 | VÒNG DỰ PHÒNG |
| số 8 | XKCC-00691 | 1 | DU-BUSH |
| số 8 | 5516-04530 | 1 | DU-BUSH |
| K9. | S632-065004 | 1 | O-RING |
| K9. | XKCC-00122 | 1 | O-RING |
| K10. | S642-065003 | 1 | VÒNG DỰ PHÒNG |
| K10. | XKCC-00275 | 1 | VÒNG DỰ PHÒNG |
| K11. | S632-070004 | 1 | O-RING |
| K11. | XKCC-00177 | 1 | O-RING |
| 12 | XKCC-00018 | 1 | PÍT TÔNG |
| K13. | Y440-070000 | 2 | NHẪN BỤI |
| K13. | XKCC-01363 | 2 | NHẪN BỤI |
| K14. | Y410-070000 | 1 | CON DẤU PISTON |
| K14. | XKCC-00746 | 1 | CON DẤU PISTON |
| K15. | Y300-070000 | 1 | MẶC NHẪN |
| K15. | XKCC-01364 | 1 | MẶC NHẪN |
| K16. | S632-030004 | 1 | O-RING |
| K16. | XKCC-00360 | 1 | O-RING |
| K17. | S642-030003 | 2 | VÒNG DỰ PHÒNG |
| K17. | XKCC-00455 | 2 | VÒNG DỰ PHÒNG |
| 18 | XKCC-00019 | 1 | NÚT KHÓA |
| 19 | XKCC-00702 | 1 | ĐẶT VÍT |
| 19 | XKCC-00914 | 1 | ĐẶT VÍT |
| 20 | 61MH-15060 | 2 | BẮT BUỘC |
| 21 | Y010-040050 | 4 | DẤU BỤI |
| K21. | XKCC-00134 | 4 | DẤU BỤI |
| 22 | XKCC-00706 | 1 | KHỚP ĐỂ BÔI TRƠN |
| 22 | XKCC-00341 | 1 | KHỚP ĐỂ BÔI TRƠN |
| 23 | S653-810002 | 1 | KHỚP ĐỂ BÔI TRƠN |
| 23 | XKCC-00824 | 1 | KHỚP ĐỂ BÔI TRƠN |
| K | 31Y1-28350 | 1 | BỘ CON DẤU |
| K | XKCC-01360 | 1 | BỘ CON DẤU |
![]()
![]()
![]()
![]()
Nhập tin nhắn của bạn